CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
UBND xã ban hành quyết định công khai TTHC mức độ 3,4
23/05/2022 02:18:54

Quyết định công khai TTHC mức độ 3,4

ỦY BAN NHÂN DÂN
XÃ HIỆP LỰC
Số: /QĐ-UBND
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hiệp Lực, ngày tháng năm 2022
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công khai danh mục thủ tục hành chính
thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 thuộc phạm vi, chức
năng của Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HIỆP LỰC
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực
hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị
định 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một
số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về việc
thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện
thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ
nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ
nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số
61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một
cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định 1035/QĐ- UBND, ngày 22/3/2022 của Chủ tịch UBND
huyện Ninh Giang về việc công khai danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ
công trực tuyến mức độ 4 thuộc phạm vi, chức năng của các phòng chuyên môn
thuộc huyện và Ủy ban nhân dân các xã, thị trấn trên địa bàn huyện;
Theo đề nghị của Công chức Văn hóa – Thông tin – Thể thao.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.
Công khai kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính thực hiện
dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 trên Cổng thông tin điện tử xã Hiệp Lực tại
địa chỉ http://hiepluc.ninhgiang.haiduong.gov.vn/, cụ thể như sau:
Danh mục thủ tục hành chính được tiếp nhận trực tuyến mức độ 3 thuộc phạm vi,
chức năng của Ủy ban nhân dân xã: 66 thủ tục.

Danh mục thủ tục hành chính được tiếp nhận trực tuyến mức độ 4 thuộc phạm vi,
chức năng của Ủy ban nhân dân xã: 47 thủ tục
Chi tiết, theo Phụ lục đính kèm.
Điều 2. Trách nhiệm thực hiện
Uỷ ban nhân dân xã niêm yết công khai các thủ tục hành chính thực hiện dịch
vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 thuộc phạm vi, chức năng của xã tại phòng
làm việc và tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả cấp xã.
Tổ chức thực hiện, hướng dẫn, tuyên truyền đến người dân, doanh
nghiệp biết, thực hiện các dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 tại Điều
1 Quyết định này bảo đảm số lượng giao dịch phát sinh hồ sơ trực tuyến đạt tỷ
lệ theo chỉ tiêu được giao.
Công chức Văn hóa - Thông tin – Thể thao có trách nhiệm theo dõi, hướng
dẫn, đôn đốc các bộ phận chuyên môn tổ chức thực hiện các danh mục TTHC thực
hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 tại Điều 1 Quyết định này. Kịp thời
báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã chỉ đạo, giải quyết tháo gỡ những khó khăn,
vướng mắc phát sinh trong quá trình thực hiện.
Giao Công chức Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã chủ
trì, phối hợp với công chức Văn hóa – Thông tin – Thể thao công khai các thủ tục
hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 trên Cổng thông
tin điện tử xã để tổ chức và công dân biết và thực hiện.
Điều 3. Công chức Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã,
công chức Văn hóa – Thông tin – Thể thao và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./
Nơi nhận:
- Như Điều 3; CHỦ TỊCH
- Văn phòng HĐND&UBND huyện;
- Lãnh đạo UBND xã;
- Trang thông tin điện tử xã;
- Lưu: VT
Lê Lương Hường
Phụ lục
Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,
mức độ 4 trên Cổng thông tin điện tử xã
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày / /2022
của Chủ tịch UBND xã Hiệp Lực)
A. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 3
Mức độ
DVC
STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo
độc lập
Các cơ sở giáo dục
khác
1 1.004492.000.00.00.H23 Mức độ 3
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ
trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
hàng tháng khi đối tượng thay đổi
nơi cư trú trong cùng địa bàn quận,
huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
2 1.001758.000.00.00.H23. Mức độ 3 Bảo trợ xã hội.
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ
cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh
phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
3 1.001776.000.00.00.H23. Mức độ 3 Bảo trợ xã hội.
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ
làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
4 2.000751.000.00.00.H23 Mức độ 3 Bảo trợ xã hội.
Thủ tục đăng ký phương tiện thủy
nội địa lần đầu đối với phương tiện
chưa khai thác
5 1.004088.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
Xác nhận trình báo đường thủy nội
địa hoặc trình báo đường thủy nội địa
bổ sung
6 1.005040.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
Thành lập và hoạt
động của tổ hợp tác
7 2.002226.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thông báo thành lập tổ hợp tác
Thành lập và hoạt
động của tổ hợp tác
8 2.002227.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thông báo thay đổi tổ hợp tác
Thông báo chấm dứt hoạt động của
tổ hợp tác
Thành lập và hoạt
động của tổ hợp tác
9 2.002228.000.00.00.H23 Mức độ 3
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị
thiệt hại do thiên tai
Phòng, chống thiên
tai
10 2.002161.000.00.00.H23 Mức độ 3
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị
thiệt hại do dịch bệnh
Phòng, chống thiên
tai
11 2.002162.000.00.00.H23 Mức độ 3
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi
tập trung và nuôi trồng thủy sản ban
đầu
Phòng, chống thiên
tai
12 2.002163.000.00.00.H23 Mức độ 3
Thẩm định, phê duyệt phương án
ứng phó với tình huống khẩn cấp
thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã.
13 1.003440.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủy lợi
Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ
môi trường đối với nước thải
14 1.008603.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chính sách Thuế

Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí
bảo hiểm nông nghiệp
15 1.005412.000.00.00.H23 Mức độ 3 Bảo hiểm
Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm
thời phần hè phố để tổ chức đám
cưới và điểm trông giữ xe phục vụ
đám cưới
16 DBX001 Mức độ 3 Bảo hiểm
Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng
tạm thời phần hè phố để tổ chức đám
cưới và điểm trông giữ xe phục vụ
đám cưới
17 DBX002 Mức độ 3 Bảo hiểm
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi
thường tại cơ quan trực tiếp quản lý
người thi hành công vụ gây thiệt hại
Bồi thường nhà
nước
18 2.002165.000.00.00.H23 Mức độ 3
Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong
nước
19 2.001263.000.00.00.H23 Mức độ 3 Nuôi con nuôi
Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với
trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ
sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được
cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ
Dân số - Sức khoẻ
sinh sản
20 1.002192.000.00.00.H23 Mức độ 3
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu
tại cấp xã
Giải quyết khiếu
nại
21 2.002409.000.00.00.H23 Mức độ 3
Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký
kinh doanh và có trong danh bạ của
cơ quan thuế gặp khó khăn do đại
dịch COVID-19
22 1.008362.000.00.00.H23. Mức độ 3 Việc Làm.
Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm
trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
Các cơ sở giáo dục
khác
23 1.004485.000.00.00.H23 Mức độ 3
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện
đang khai thác trên đường thủy nội
địa
24 1.004047.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
Thẩm định, phê duyệt phương án
ứng phó thiên tai cho công trình,
vùng hạ du đập trong quá trình thi
công thuộc thẩm quyền của UBND
cấp xã
25 1.003446.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủy lợi
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản
chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ
chức có thẩm quyền của Việt Nam
cấp hoặc chứng nhận
26 2.000815.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chứng thực
Thủ tục thông báo thành lập thư viện
đối với thư viện cộng đồng
27 1.008901.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thư viện
Thủ tục Quyết định cai nghiện ma
túy tự nguyện tại cộng đồng
Phòng chống tệ nạn
xã hội.
28 1.003521.000.00.00.H23 Mức độ 3
Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu
giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ
chức, cá nhân đề nghị thành lập).
Các cơ sở giáo dục
khác
29 2.001810.000.00.00.H23 Mức độ 3

Thủ tục đăng ký lại phương tiện
trong trường hợp chuyển từ cơ quan
đăng ký khác sang cơ quan đăng ký
phương tiện thủy nội địa
30 1.004036.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo
tập trung.
Tôn giáo Chính
phủ
31 1.001055.000.00.00.H23 Mức độ 3
Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát
triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng
và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối
với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân
sách địa phương và nguồn vốn hợp
pháp khác của địa phương phân bổ
dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
32 2.001621.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủy lợi
Thủ tục chứng thực chữ ký
trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng
cho cả trường hợp chứng thực điểm
chỉ và trường hợp người yêu cầu
chứng thực không thể ký, không thể
điểm chỉ được)
33 2.000884.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chứng thực
34 1.001022.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
Phòng, chống tham
nhũng
35 2.002401.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập
Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu
giáo độc lập hoạt động giáo dục trở
lại
Các cơ sở giáo dục
khác
36 1.004443.000.00.00.H23 Mức độ 3
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao
dịch liên quan đến tài sản là động
sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
37 2.001035.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chứng thực
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp
nhận cha, mẹ, con
38 1.000689.000.00.00.H23 Mức độ 3 Hộ tịch
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt
động thư viện cộng đồng
39 1.008903.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thư viện
Phòng, chống tham
nhũng
40 2.002402.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình
Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục
khác thực hiện chương trình giáo dục
tiểu học
Các cơ sở giáo dục
khác
41 1.004441.000.00.00.H23 Mức độ 3
Thủ tục đăng ký lại phương tiện
trong trường hợp chuyển quyền sở
hữu phương tiện nhưng không thay
đổi cơ quan đăng ký phương tiện
42 1.004002.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
43 2.001019.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực
44 1.000656.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa
giải
Phổ biến giáo dục
pháp luật
45 2.000333.000.00.00.H23 Mức độ 3

Phòng, chống tham
nhũng
46 2.002403.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục Thực hiện việc giải trình
Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm
nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp
và diêm nghiệp có mức sống trung
bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện
đối tượng được ngân sách nhà nước
hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế
47 2.000602.000.00.00.H23 Mức độ 3 Bảo trợ xã hội.
Thủ tục Đăng ký lại phương tiện
trong trường hợp chuyển quyền sở
hữu phương tiện đồng thời thay đổi
cơ quan đăng ký phương tiện
48 1.003970.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại
diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập
trung
Tôn giáo Chính
phủ
49 1.001090.000.00.00.H23 Mức độ 3
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối
nhận di sản
50 2.001016.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chứng thực
51 1.003583.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch
Thủ tục Đăng ký lại phương tiện
trong trường hợp chủ phương tiện
thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ
khẩu thường trú của chủ phương tiện
sang đơn vị hành chính cấp tỉnh
khác.
52 1.006391.000.00.00H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa
thuận phân chia di sản mà di sản là
động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
53 2.001406.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chứng thực
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận
đăng ký phương tiện
54 1.003930.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
55 1.000419.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
Xóa giấy chứng nhận đăng ký
phương tiện
56 2.001659.000.00.00.H23 Mức độ 3 Đường thủy nội địa
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ
sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
57 2.000913.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chứng thực
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp
đồng, giao dịch
58 2.000927.000.00.00.H23 Mức độ 3 Chứng thực
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối
tượng bảo trợ xã hội
59 1.001731.000.00.00H23 Mức độ 3 Bảo trợ xã hội.
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung
hộ tịch
60 1.004859.000.00.00.H23 Mức độ 3 Hộ tịch
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối
tượng cần bảo vệ khẩn cấp
61 1.001739.000.00.00H23 Mức độ 3 Bảo trợ xã hội.
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
62 1.004873.000.00.00.H23 Mức độ 3 Hộ tịch
63 1.004884.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người
đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
64 1.004772.000.00.00.H23 Mức độ 3 Hộ tịch
65 1.004746.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
66 1.005461.000.00.00.H23 Mức độ 3 Thủ tục đăng ký lại khai tử Hộ tịch
B. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4
Mức độ
DVC
STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ
giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn
cảnh khó khăn
1 2.000355.000.00.00.H23 Mức độ 4 Bảo trợ xã hội.
Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ
chính trị
Thi đua - khen
thưởng
2 1.000775.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục đăng ký hoạt động tín
ngưỡng
Tôn giáo Chính
phủ
3 2.000509.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng
trên đất trồng lúa
4 1.008004.000.00.00.H23 Mức độ 4 Trồng trọt
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa
phương
5 1.003596.000.00.00.H23 Mức độ 4 Nông nghiệp
6 1.003554.000.00.00.H23 Mức độ 4 Hòa giải tranh chấp đất đai Đất đai
7 2.000908.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
8 1.001193.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
Thủ tục công nhận Tuyên truyền
viên pháp luật
Phổ biến giáo dục
pháp luật
9 2.001457.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể
thao cơ sở
10 2.000794.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thể dục thể thao
Phòng, chống tham
nhũng
11 2.002400.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục Kê khai tài sản, thu nhập
12 2.001909.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
13 2.001801.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư
Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di
chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị
thăm viếng mộ liệt sĩ
14 2.001382.000.00.00.H23. Mức độ 4 Người có công.
Thủ tục Quyết định quản lý cai
nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
Phòng chống tệ nạn
xã hội.
15 1.000132.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã về thành tích thi đua
theo đợt hoặc chuyên đề
Thi đua - khen
thưởng
16 2.000346.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động
tín ngưỡng
Tôn giáo Chính
phủ
17 1.001028.000.00.00.H23 Mức độ 4
18 1.000894.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch

Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con
nuôi trong nước
19 2.001255.000.00.00.H23 Mức độ 4 Nuôi con nuôi
Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền
viên pháp luật
Phổ biến giáo dục
pháp luật
20 2.001449.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp
21 1.003622.000.00.00.H23 Mức độ 4 Văn hóa
22 2.002396.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ
cấp ưu đãi
23 1.003337.000.00.00.H23 Mức độ 4 Người có công.
Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận
khuyết tật
24 1.001653.000.00.00.H23 Mức độ 4 Bảo trợ xã hội.
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã về thành tích đột xuất
Thi đua - khen
thưởng
25 2.000337.000.00.00.H23 Mức độ 4
Phổ biến giáo dục
pháp luật
26 2.000930.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục thôi làm hòa giải viên
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp
nhất, chia, tách thư viện đối với thư
viện cộng đồng
27 1.008902.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thư viện
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình
văn hóa hàng năm
28 1.000954.000.00.00.H23 Mức độ 4 Văn hóa
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã cho gia đình
Thi đua - khen
thưởng
29 1.000748.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục thông báo danh mục hoạt
động tôn giáo đối với tổ chức có địa
bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
Tôn giáo Chính
phủ
30 1.001078.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa
giải viên
Phổ biến giáo dục
pháp luật
31 2.002080.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình
văn hóa
32 1.001120.000.00.00.H23 Mức độ 4 Văn hóa
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động
tiên tiến
Thi đua - khen
thưởng
33 2.000305.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục thông báo danh mục hoạt
động tôn giáo bổ sung đối với tổ
chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở
một xã
Tôn giáo Chính
phủ
34 1.001085.000.00.00.H23 Mức độ 4
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn
gen và chia sẻ lợi ích
35 1.004082.000.00.00.H23 Mức độ 4 Môi trường
Phổ biến giáo dục
pháp luật
36 2.000373.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục công nhận hòa giải viên
Thủ tục xác định, xác định lại mức
độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận
khuyết tật
37 1.001699.000.00.00.H23 Mức độ 4 Bảo trợ xã hội.
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm
sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa
bàn một xã
Tôn giáo Chính
phủ
38 1.001098.000.00.00.H23 Mức độ 4

39 1.000593.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt
tôn giáo tập trung đến địa bàn xã
khác
Tôn giáo Chính
phủ
40 1.001109.000.00.00.H23 Mức độ 4
Thủ tục chứng thực văn bản khai
nhận di sản mà di sản là động sản,
quyền sửa dụng đất, nhà ở
41 2.001009.000.00.00.H23 Mức độ 4 Chứng thực
Thủ tục thông báo về việc thay đổi
địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
Tôn giáo Chính
phủ
42 1.001156.000.00.00.H23 Mức độ 4
43 1.004837.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp
trong địa bàn một xã của cơ sở tín
ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn
giáo trực thuộc
Tôn giáo Chính
phủ
44 1.001167.000.00.00.H23 Mức độ 4
45 1.004845.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Hộ tịch
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ
bản chính hợp đồng, giao dịch đã
được chứng thực
46 2.000942.000.00.00.H23 Mức độ 4 Chứng thực
47 2.000635.000.00.00.H23 Mức độ 4 Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Hộ tịch

TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ XÃ HIỆP LỰC - HUYỆN NINH GIANG

Trưởng Ban Biên tập: Ông lê lương hường

Địa chỉ: ubnd xã hiệp lực

Điện thoại: 0385871961

Email: leluongnoi@gmail.com

 
Số lượt truy cập
Đang truy cập: 1
Hôm nay: 3
Tất cả: 27,826