Quyết định công khai TTHC mức độ 3,4
ỦY BAN NHÂN DÂN
XÃ HIỆP LỰC
Số: /QĐ-UBND
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hiệp Lực, ngày tháng năm 2022
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công khai danh mục thủ tục hành chính
thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 thuộc phạm vi, chức
năng của Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HIỆP LỰC
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực
hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị
định 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một
số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về việc
thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện
thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ
nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ
nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số
61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một
cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định 1035/QĐ- UBND, ngày 22/3/2022 của Chủ tịch UBND
huyện Ninh Giang về việc công khai danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ
công trực tuyến mức độ 4 thuộc phạm vi, chức năng của các phòng chuyên môn
thuộc huyện và Ủy ban nhân dân các xã, thị trấn trên địa bàn huyện;
Theo đề nghị của Công chức Văn hóa – Thông tin – Thể thao.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công khai kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính thực hiện
dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 trên Cổng thông tin điện tử xã Hiệp Lực tại
địa chỉ http://hiepluc.ninhgiang.haiduong.gov.vn/, cụ thể như sau:
Danh mục thủ tục hành chính được tiếp nhận trực tuyến mức độ 3 thuộc phạm vi,
chức năng của Ủy ban nhân dân xã: 66 thủ tục.
Danh mục thủ tục hành chính được tiếp nhận trực tuyến mức độ 4 thuộc phạm vi,
chức năng của Ủy ban nhân dân xã: 47 thủ tục
Chi tiết, theo Phụ lục đính kèm.
Điều 2. Trách nhiệm thực hiện
Uỷ ban nhân dân xã niêm yết công khai các thủ tục hành chính thực hiện dịch
vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 thuộc phạm vi, chức năng của xã tại phòng
làm việc và tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả cấp xã.
Tổ chức thực hiện, hướng dẫn, tuyên truyền đến người dân, doanh
nghiệp biết, thực hiện các dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 tại Điều
1 Quyết định này bảo đảm số lượng giao dịch phát sinh hồ sơ trực tuyến đạt tỷ
lệ theo chỉ tiêu được giao.
Công chức Văn hóa - Thông tin – Thể thao có trách nhiệm theo dõi, hướng
dẫn, đôn đốc các bộ phận chuyên môn tổ chức thực hiện các danh mục TTHC thực
hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 tại Điều 1 Quyết định này. Kịp thời
báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã chỉ đạo, giải quyết tháo gỡ những khó khăn,
vướng mắc phát sinh trong quá trình thực hiện.
Giao Công chức Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã chủ
trì, phối hợp với công chức Văn hóa – Thông tin – Thể thao công khai các thủ tục
hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, mức độ 4 trên Cổng thông
tin điện tử xã để tổ chức và công dân biết và thực hiện.
Điều 3. Công chức Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã,
công chức Văn hóa – Thông tin – Thể thao và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./
Nơi nhận:
- Như Điều 3; CHỦ TỊCH
- Văn phòng HĐND&UBND huyện;
- Lãnh đạo UBND xã;
- Trang thông tin điện tử xã;
- Lưu: VT
Lê Lương Hường
Phụ lục
Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,
mức độ 4 trên Cổng thông tin điện tử xã
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày / /2022
của Chủ tịch UBND xã Hiệp Lực)
A. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 3
Mức độ DVC | STT | Mã TTHC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Các cơ sở giáo dục khác | 1 | 1.004492.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 2 | 1.001758.000.00.00.H23. | Mức độ 3 | Bảo trợ xã hội. |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 3 | 1.001776.000.00.00.H23. | Mức độ 3 | Bảo trợ xã hội. |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 4 | 2.000751.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Bảo trợ xã hội. |
Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác | 5 | 1.004088.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 6 | 1.005040.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 7 | 2.002226.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thông báo thành lập tổ hợp tác |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 8 | 2.002227.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 9 | 2.002228.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Phòng, chống thiên tai | 10 | 2.002161.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Phòng, chống thiên tai | 11 | 2.002162.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Phòng, chống thiên tai | 12 | 2.002163.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | 13 | 1.003440.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủy lợi |
Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải | 14 | 1.008603.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chính sách Thuế |
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 15 | 1.005412.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Bảo hiểm |
Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | 16 | DBX001 | Mức độ 3 | Bảo hiểm |
Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | 17 | DBX002 | Mức độ 3 | Bảo hiểm |
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | Bồi thường nhà nước | 18 | 2.002165.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | 19 | 2.001263.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Nuôi con nuôi |
Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ | Dân số - Sức khoẻ sinh sản | 20 | 1.002192.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | Giải quyết khiếu nại | 21 | 2.002409.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | 22 | 1.008362.000.00.00.H23. | Mức độ 3 | Việc Làm. |
Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Các cơ sở giáo dục khác | 23 | 1.004485.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 24 | 1.004047.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 25 | 1.003446.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủy lợi |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26 | 2.000815.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chứng thực |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | 27 | 1.008901.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thư viện |
Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | Phòng chống tệ nạn xã hội. | 28 | 1.003521.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | Các cơ sở giáo dục khác | 29 | 2.001810.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 30 | 1.004036.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. | Tôn giáo Chính phủ | 31 | 1.001055.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 32 | 2.001621.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủy lợi |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 33 | 2.000884.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chứng thực |
34 | 1.001022.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch |
Phòng, chống tham nhũng | 35 | 2.002401.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập |
Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Các cơ sở giáo dục khác | 36 | 1.004443.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 37 | 2.001035.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chứng thực |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 38 | 1.000689.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Hộ tịch |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | 39 | 1.008903.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thư viện |
Phòng, chống tham nhũng | 40 | 2.002402.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Các cơ sở giáo dục khác | 41 | 1.004441.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 42 | 1.004002.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
43 | 2.001019.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực |
44 | 1.000656.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Phổ biến giáo dục pháp luật | 45 | 2.000333.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Phòng, chống tham nhũng | 46 | 2.002403.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Thực hiện việc giải trình |
Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 47 | 2.000602.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Bảo trợ xã hội. |
Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 48 | 1.003970.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo Chính phủ | 49 | 1.001090.000.00.00.H23 | Mức độ 3 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 50 | 2.001016.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chứng thực |
51 | 1.003583.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch |
Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. | 52 | 1.006391.000.00.00H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 53 | 2.001406.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chứng thực |
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 54 | 1.003930.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
55 | 1.000419.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch |
Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 56 | 2.001659.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đường thủy nội địa |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 57 | 2.000913.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chứng thực |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 58 | 2.000927.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Chứng thực |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | 59 | 1.001731.000.00.00H23 | Mức độ 3 | Bảo trợ xã hội. |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 60 | 1.004859.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Hộ tịch |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 61 | 1.001739.000.00.00H23 | Mức độ 3 | Bảo trợ xã hội. |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 62 | 1.004873.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Hộ tịch |
63 | 1.004884.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 64 | 1.004772.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Hộ tịch |
65 | 1.004746.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch |
66 | 1.005461.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Hộ tịch |
B. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4
Mức độ DVC | STT | Mã TTHC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 1 | 2.000355.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Bảo trợ xã hội. |
Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Thi đua - khen thưởng | 2 | 1.000775.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo Chính phủ | 3 | 2.000509.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 4 | 1.008004.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Trồng trọt |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | 5 | 1.003596.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Nông nghiệp |
6 | 1.003554.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Hòa giải tranh chấp đất đai | Đất đai |
7 | 2.000908.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực |
8 | 1.001193.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch |
Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | 9 | 2.001457.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 10 | 2.000794.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thể dục thể thao |
Phòng, chống tham nhũng | 11 | 2.002400.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Kê khai tài sản, thu nhập |
12 | 2.001909.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã | Tiếp công dân |
13 | 2.001801.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã | Xử lý đơn thư |
Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 14 | 2.001382.000.00.00.H23. | Mức độ 4 | Người có công. |
Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Phòng chống tệ nạn xã hội. | 15 | 1.000132.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Thi đua - khen thưởng | 16 | 2.000346.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo Chính phủ | 17 | 1.001028.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
18 | 1.000894.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch |
Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 19 | 2.001255.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Nuôi con nuôi |
Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | 20 | 2.001449.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 21 | 1.003622.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Văn hóa |
22 | 2.002396.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã | Giải quyết tố cáo |
Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 23 | 1.003337.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Người có công. |
Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 24 | 1.001653.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Bảo trợ xã hội. |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Thi đua - khen thưởng | 25 | 2.000337.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Phổ biến giáo dục pháp luật | 26 | 2.000930.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | 27 | 1.008902.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thư viện |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 28 | 1.000954.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Văn hóa |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | Thi đua - khen thưởng | 29 | 1.000748.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo Chính phủ | 30 | 1.001078.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Phổ biến giáo dục pháp luật | 31 | 2.002080.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 32 | 1.001120.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Văn hóa |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Thi đua - khen thưởng | 33 | 2.000305.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo Chính phủ | 34 | 1.001085.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 35 | 1.004082.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Môi trường |
Phổ biến giáo dục pháp luật | 36 | 2.000373.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục công nhận hòa giải viên |
Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 37 | 1.001699.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Bảo trợ xã hội. |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | Tôn giáo Chính phủ | 38 | 1.001098.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
39 | 1.000593.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch |
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | Tôn giáo Chính phủ | 40 | 1.001109.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 41 | 2.001009.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Chứng thực |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo Chính phủ | 42 | 1.001156.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
43 | 1.004837.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn giáo trực thuộc | Tôn giáo Chính phủ | 44 | 1.001167.000.00.00.H23 | Mức độ 4 |
45 | 1.004845.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 46 | 2.000942.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Chứng thực |
47 | 2.000635.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | Hộ tịch |