CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
Thông báo của UBND xã Hiệp Lực
04/04/2022 02:25:59

Công khai danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 thuộc phạm vi cấp xã

THÔNG BÁO

Công khai danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 thuộc phạm vi cấp xã

Căn cứ Quyết định số 658/QĐ-UBND ngày 17/3/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương về việc công bố danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 trên cổng dịch vụ công tỉnh Hải Dương;

Thực hiện Quyết định số 1035/QĐ-UBND, ngày 22 tháng 3 năm 2022 của Uỷ ban nhân dân huyện Ninh Giang về việc công khai danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 thuộc phạm vi, chức năng của các phòng chuyên môn thuộc huyện và uỷ ban nhân dân các xã, thị trấn trên địa bàn huyện (tại địa chỉ http://ninhgiang.haiduong.gov.vn;

Thực hiện công văn số 223/UBND-VHTT ngày 28/3/2022 của Ủy ban nhân dân huyện Ninh Giang về việc rà soát, lập danh sách đăng ký triển khai thực hiện TTHC. Uỷ ban nhân dân xã Hiệp Lực thông báo niêm yết công khai 98 danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4. (có phụ lục kèm theo)

Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực đăng ký thực hiện 07 danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 (có danh sách kèm theo)trên trang thông tin điện tử của xã địa chỉ: http:/hiepluc HYPERLINK "http://tanphong.ninhgiang.haiduong.gov.vnHYPERLINK "http://tanphong.ninhgiang.haiduong.gov.vn/".ninhgiang.haiduong.gov.vn tại bộ phận một cửa UBND xã Hiệp Lực, để cán bộ, công chức UBND xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan được biết và tổ chức thực hiện./.

 

Nơi nhận:

- Phòng VHTT Huyện; (Để b/cáo)

- Trang thông tin điện tử xã; (Để tuyên truyền)

- ĐTT xã;

- Lưu: VT-VHXH

TM. UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ

CHỦ TỊCH

Lê Lương Hường

 
 

Phụ lục

Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 phạm vi cấp xã (Kèm theo Thông báo số 01 /TB-UBND ngày 31/3/2022 của UBND xã Hiệp Lực)

   

STT

Mã TTHC

Mức độ DVC

Tên thủ tục hành chính

Bộ phận

 

I

TƯ PHÁP – HỘ TỊCH

1

2.000815.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

Chứng thực

 

2

2.000884.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

Chứng thực

 

3

1.001022.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

 

4

2.001263.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước

Nuôi con nuôi

 

5

2.001035.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

Chứng thực

 

6

1.000689.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

 

7

2.001019.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục chứng thực di chúc

Chứng thực

 

8

1.000656.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký khai tử

Hộ tịch

 

9

2.000333.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

10

2.001016.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản

Chứng thực

 

11

1.003583.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động

Hộ tịch

 

12

2.001406.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

Chứng thực

 

13

1.000419.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký khai tử lưu động

Hộ tịch

 

14

2.000913.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

 

15

2.000927.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

 

16

1.004859.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch

Hộ tịch

 

17

1.004873.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

Hộ tịch

 

18

1.004884.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

Hộ tịch

 

19

1.004772.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

Hộ tịch

 

20

1.004746.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký lại kết hôn

Hộ tịch

 

21

1.005461.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký lại khai tử

Hộ tịch

 

22

1.004837.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục đăng ký giám hộ

   

23

1.000894.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục đăng ký kết hôn

   

24

1.004845.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

   

25

1.000593.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động

   

26

2.002080.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên

   

27

2.000930.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục thôi làm hòa giải viên

   

28

2.000373.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục công nhận hòa giải viên

   

29

2.001255.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

   

30

2.001449.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật

   

31

2.001457.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật

   

II

LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH – XÃ HỘI

32

1.001758.000.00.00.H23.

Mức độ 3

Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh

Bảo trợ xã hội.

 

33

1.001776.000.00.00.H23.

Mức độ 3

Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng

Bảo trợ xã hội.

 

34

2.000751.000.00.00.H23

Mức độ 3

Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở

Bảo trợ xã hội.

 

35

1.008362.000.00.00.H23.

Mức độ 3

Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19

Việc Làm.

 

36

2.000602.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế

Bảo trợ xã hội.

 

37

1.001731.000.00.00H23

Mức độ 3

Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội

Bảo trợ xã hội.

 

38

1.001739.000.00.00H23

Mức độ 3

Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp

Bảo trợ xã hội.

 

39

1.001699.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật

   

40

1.001653.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật

   

41

2.000355.000.00.00.H23

Mức độ 4

Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn

   

42

1.003337.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi

   

43

2.001382.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ

   

44

1.002305.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ

   

45

1.002252.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần

   

46

1.002745.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ

   

47

2.000744.000.00.00.H23

Mức độ 4

Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng

   

92

1.003521.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng

Phòng chống tệ nạn xã hội.

 

93

1.000132.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình

   

48

1.005412.000.00.00.H23

Mức độ 3

Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp

Bảo hiểm

 

49

DBX001

Mức độ 3

Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới

Bảo hiểm

 

III

GIAO THÔNG THỦY LỢI NÔNG NGHIỆP

50

1.004088.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác

Đường thủy nội địa

 

51

1.005040.000.00.00.H23

Mức độ 3

Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung

Đường thủy nội địa

 

52

2.002226.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thông báo thành lập tổ hợp tác

Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

 

53

2.002227.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thông báo thay đổi tổ hợp tác

Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

 

54

2.002228.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác

Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

 

55

2.002161.000.00.00.H23

Mức độ 3

Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai

Phòng, chống thiên tai

 

56

2.002162.000.00.00.H23

Mức độ 3

Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh

Phòng, chống thiên tai

 

57

2.002163.000.00.00.H23

Mức độ 3

Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu

Phòng, chống thiên tai

 

58

1.003440.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã.

Thủy lợi

 

59

1.004047.000.00.00.H23

Mức độ 3

Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa

Đường thủy nội địa

 

60

1.003446.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã

Thủy lợi

 

61

1.004036.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa

Đường thủy nội địa

 

62

2.001621.000.00.00.H23

Mức độ 3

Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)

Thủy lợi

 

63

1.004002.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

 

64

1.006391.000.00.00H23

Mức độ 3

Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác.

Đường thủy nội địa

 

65

2.001659.000.00.00.H23

Mức độ 3

Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

 

66

1.003930.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

 

67

1.008004.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa

   

68

1.003970.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

 

IV

VĂN HÓA - XÃ HỘI

69

1.008901.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng

Thư viện

 

70

1.008903.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng

Thư viện

 

71

1.001055.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung.

Tôn giáo Chính phủ

 

72

2.000794.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở

   

73

1.000954.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm

   

74

1.001120.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa

   

75

1.001090.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung

Tôn giáo Chính phủ

 

V

GIÁO DỤC

76

1.004492.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập

Các cơ sở giáo dục khác

 

77

2.001810.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập).

Các cơ sở giáo dục khác

 

78

1.004443.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại

Các cơ sở giáo dục khác

 

79

1.004441.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học

Các cơ sở giáo dục khác

 

VI

NỘI VỤ

80

2.000305.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến

   

81

2.000337.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất

   

82

2.000346.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề

   

83

1.000748.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình

   

85

1.000775.000.00.00.H23

Mức độ 4

3 Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị

   

VI

KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH

88

1.008603.000.00.00.H23

Mức độ 3

Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải

Chính sách Thuế

 

VII

Y TẾ

89

1.002192.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ

Dân số - Sức khoẻ sinh sản

 

VIII

ĐỊA CHÍNH XÂY DỰNG

90

1.003554.000.00.00.H23

Mức độ 4

Hòa giải tranh chấp đất đai

   

91

1.004082.000.00.00.H23

Mức độ 4

Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích

   

XI

THANH TRA

92

2.002165.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại

Bồi thường nhà nước

 

93

2.002409.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã

Giải quyết khiếu nại

 

94

2.002396.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã

   

95

2.001909.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã

   

96

2.001801.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã

   

97

2.002401.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập

Phòng, chống tham nhũng

 

98

2.002402.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình

Phòng, chống tham nhũng

 
                   

DANH SÁCH
ĐĂNG KÝ DANH MỤC TTHC THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNGMỨC ĐỘ 3,4
THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG CỦA UBND XÃ Hi
ệp Lực
(Kèm theo Thông báo số 01 /TB-UBND, ngày 31 tháng 03 năm 2022 của UBND xã Hiệp Lực)

 
           

STT

Mã hồ sơ

Mức độ

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh vực

 

1

1.003554.000.00.00.H23

Mức độ 4

Hòa giải tranh chấp đất đai

Đất đai.

 

2

2.000635.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch

Hộ tịch.

 

3

1.001193.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục đăng ký khai sinh

Hộ tịch.

 

4

1.004873.000.00.00.H23

Mức độ 3

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

Hộ tịch.

 

5

2.000908.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

Chứng thực.

 

6

1.001776.000.00.00.H23.

Mức độ 3

Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng

Bảo trợ xã hội.

 

7

1.001653.000.00.00.H23

Mức độ 4

Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật

Bảo trợ xã hội.

 
             

TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ XÃ HIỆP LỰC - HUYỆN NINH GIANG

Trưởng Ban Biên tập: Ông lê lương hường

Địa chỉ: ubnd xã hiệp lực

Điện thoại: 0385871961

Email: leluongnoi@gmail.com

 
Số lượt truy cập
Đang truy cập: 0
Hôm nay: 0
Tất cả: 0