| Nơi nhận: - Phòng VHTT Huyện; (Để b/cáo) - Trang thông tin điện tử xã; (Để tuyên truyền) - ĐTT xã; - Lưu: VT-VHXH | TM. UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ CHỦ TỊCH Lê Lương Hường | |
| Phụ lục Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 phạm vi cấp xã (Kèm theo Thông báo số 01 /TB-UBND ngày 31/3/2022 của UBND xã Hiệp Lực) | | |
STT | Mã TTHC | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Bộ phận | |
I | TƯ PHÁP – HỘ TỊCH |
1 | 2.000815.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực | |
2 | 2.000884.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực | |
3 | 1.001022.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
4 | 2.001263.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi | |
5 | 2.001035.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Chứng thực | |
6 | 1.000689.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
7 | 2.001019.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực | |
8 | 1.000656.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | |
9 | 2.000333.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
10 | 2.001016.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực | |
11 | 1.003583.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | |
12 | 2.001406.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | |
13 | 1.000419.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | |
14 | 2.000913.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | |
15 | 2.000927.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | |
16 | 1.004859.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Hộ tịch | |
17 | 1.004873.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | |
18 | 1.004884.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | |
19 | 1.004772.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | |
20 | 1.004746.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | |
21 | 1.005461.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Hộ tịch | |
22 | 1.004837.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký giám hộ | | |
23 | 1.000894.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký kết hôn | | |
24 | 1.004845.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | | |
25 | 1.000593.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | | |
26 | 2.002080.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | | |
27 | 2.000930.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | | |
28 | 2.000373.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | | |
29 | 2.001255.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | | |
30 | 2.001449.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật | | |
31 | 2.001457.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật | | |
II | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH – XÃ HỘI |
32 | 1.001758.000.00.00.H23. | Mức độ 3 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Bảo trợ xã hội. | |
33 | 1.001776.000.00.00.H23. | Mức độ 3 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Bảo trợ xã hội. | |
34 | 2.000751.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | Bảo trợ xã hội. | |
35 | 1.008362.000.00.00.H23. | Mức độ 3 | Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | Việc Làm. | |
36 | 2.000602.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | Bảo trợ xã hội. | |
37 | 1.001731.000.00.00H23 | Mức độ 3 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | Bảo trợ xã hội. | |
38 | 1.001739.000.00.00H23 | Mức độ 3 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | Bảo trợ xã hội. | |
39 | 1.001699.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | | |
40 | 1.001653.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | | |
41 | 2.000355.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | | |
42 | 1.003337.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | | |
43 | 2.001382.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | | |
44 | 1.002305.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | | |
45 | 1.002252.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | | |
46 | 1.002745.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | | |
47 | 2.000744.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | | |
92 | 1.003521.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | Phòng chống tệ nạn xã hội. | |
93 | 1.000132.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | | |
48 | 1.005412.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Bảo hiểm | |
49 | DBX001 | Mức độ 3 | Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | Bảo hiểm | |
III | GIAO THÔNG THỦY LỢI NÔNG NGHIỆP |
50 | 1.004088.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác | Đường thủy nội địa | |
51 | 1.005040.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | Đường thủy nội địa | |
52 | 2.002226.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
53 | 2.002227.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
54 | 2.002228.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
55 | 2.002161.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Phòng, chống thiên tai | |
56 | 2.002162.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Phòng, chống thiên tai | |
57 | 2.002163.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Phòng, chống thiên tai | |
58 | 1.003440.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | Thủy lợi | |
59 | 1.004047.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa | |
60 | 1.003446.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Thủy lợi | |
61 | 1.004036.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Đường thủy nội địa | |
62 | 2.001621.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Thủy lợi | |
63 | 1.004002.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
64 | 1.006391.000.00.00H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. | Đường thủy nội địa | |
65 | 2.001659.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
66 | 1.003930.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
67 | 1.008004.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | | |
68 | 1.003970.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
IV | VĂN HÓA - XÃ HỘI |
69 | 1.008901.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | |
70 | 1.008903.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Thư viện | |
71 | 1.001055.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. | Tôn giáo Chính phủ | |
72 | 2.000794.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | |
73 | 1.000954.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | | |
74 | 1.001120.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | | |
75 | 1.001090.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo Chính phủ | |
V | GIÁO DỤC |
76 | 1.004492.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Các cơ sở giáo dục khác | |
77 | 2.001810.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | Các cơ sở giáo dục khác | |
78 | 1.004443.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Các cơ sở giáo dục khác | |
79 | 1.004441.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Các cơ sở giáo dục khác | |
VI | NỘI VỤ |
80 | 2.000305.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | | |
81 | 2.000337.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | | |
82 | 2.000346.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | | |
83 | 1.000748.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | | |
85 | 1.000775.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | 3 Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | | |
VI | KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH |
88 | 1.008603.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải | Chính sách Thuế | |
VII | Y TẾ |
89 | 1.002192.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ | Dân số - Sức khoẻ sinh sản | |
VIII | ĐỊA CHÍNH XÂY DỰNG |
90 | 1.003554.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Hòa giải tranh chấp đất đai | | |
91 | 1.004082.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | | |
XI | THANH TRA |
92 | 2.002165.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | Bồi thường nhà nước | |
93 | 2.002409.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | Giải quyết khiếu nại | |
94 | 2.002396.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã | | |
95 | 2.001909.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã | | |
96 | 2.001801.000.00.00.H23 | Mức độ 4 | Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã | | |
97 | 2.002401.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng | |
98 | 2.002402.000.00.00.H23 | Mức độ 3 | Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình | Phòng, chống tham nhũng | |
| | | | | | | | | |